Thời gian hiện tại ở Uekimachi-hirabaru, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kumamoto Shi, Kumamoto – Uekimachi-hirabaru. Đánh bẩy Uekimachi-hirabaru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uekimachi-hirabaru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uekimachi-hirabaru, nhiều khách sạn ở Uekimachi-hirabaru, dân số ở Uekimachi-hirabaru, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Uekimachi-hirabaru, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:12
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uekimachi-hirabaru, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Uekimachi-hirabaru, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°55'23" 32.9231 |
Kinh độ | 130°39'18" 130.655 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,695 |
Về Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 22,700 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,037,523 |
Sân bay gần Uekimachi-hirabaru, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 21 km 13 ml | |
HSG | Saga Airport | 42 km 26 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 68 km 42 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 76 km 47 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 105 km 65 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 125 km 78 ml |