Thời gian hiện tại ở Kōjiguchi, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kumamoto Shi, Kumamoto – Kōjiguchi. Đánh bẩy Kōjiguchi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōjiguchi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōjiguchi, nhiều khách sạn ở Kōjiguchi, dân số ở Kōjiguchi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōjiguchi, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:26
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōjiguchi, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Kōjiguchi, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°56'30" 32.9418 |
Kinh độ | 130°40'55" 130.682 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 222,384 |
Về Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 22,928 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,052,669 |
Sân bay gần Kōjiguchi, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 20 km 13 ml | |
HSG | Saga Airport | 42 km 26 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 71 km 44 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 75 km 46 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 102 km 64 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 127 km 79 ml |