Thời gian hiện tại ở Noide-nishikami, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kumamoto Shi, Kumamoto – Noide-nishikami. Đánh bẩy Noide-nishikami mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noide-nishikami mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noide-nishikami, nhiều khách sạn ở Noide-nishikami, dân số ở Noide-nishikami, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Noide-nishikami, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:19
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noide-nishikami, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Noide-nishikami, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°50'10" 32.8362 |
Kinh độ | 130°37'30" 130.625 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 222,315 |
Về Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 22,922 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,052,097 |
Sân bay gần Noide-nishikami, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 22 km 14 ml | |
HSG | Saga Airport | 46 km 29 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 66 km 41 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 85 km 53 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 115 km 71 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 115 km 72 ml |