Thời gian hiện tại ở Toryūzu, Kikuchi Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kikuchi Shi, Kumamoto – Toryūzu. Đánh bẩy Toryūzu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Toryūzu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Toryūzu, nhiều khách sạn ở Toryūzu, dân số ở Toryūzu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Toryūzu, Kikuchi Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:49
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Toryūzu, Kikuchi Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Toryūzu, Kikuchi Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°59'38" 32.994 |
Kinh độ | 130°49'26" 130.824 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,269 |
Về Kikuchi Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 50,801 |
Tính số lượt xem | 8,927 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,032,694 |
Sân bay gần Toryūzu, Kikuchi Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 18 km 11 ml | |
HSG | Saga Airport | 52 km 32 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 75 km 46 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 85 km 53 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 94 km 58 ml | |
OIT | Oita Airport | 100 km 62 ml |