Thời gian hiện tại ở Nyūdōmizu, Kikuchi-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kikuchi-gun, Kumamoto – Nyūdōmizu. Đánh bẩy Nyūdōmizu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyūdōmizu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyūdōmizu, nhiều khách sạn ở Nyūdōmizu, dân số ở Nyūdōmizu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nyūdōmizu, Kikuchi-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:48
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyūdōmizu, Kikuchi-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Nyūdōmizu, Kikuchi-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°52'39" 32.8775 |
Kinh độ | 130°50'31" 130.842 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 221,983 |
Về Kikuchi-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 3,558 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,049,002 |
Sân bay gần Nyūdōmizu, Kikuchi-gun, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 5 km 3 ml | |
HSG | Saga Airport | 59 km 37 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 86 km 53 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 87 km 54 ml | |
OIT | Oita Airport | 106 km 66 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 107 km 66 ml |