Thời gian hiện tại ở Ryūzuka, Aso-shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aso-shi, Kumamoto – Ryūzuka. Đánh bẩy Ryūzuka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ryūzuka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ryūzuka, nhiều khách sạn ở Ryūzuka, dân số ở Ryūzuka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ryūzuka, Aso-shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:56
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ryūzuka, Aso-shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Ryūzuka, Aso-shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°54'59" 32.9163 |
Kinh độ | 131°9'58" 131.166 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,423 |
Về Aso-shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 28,169 |
Tính số lượt xem | 7,284 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,034,323 |
Sân bay gần Ryūzuka, Aso-shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 30 km 19 ml | |
OIT | Oita Airport | 82 km 51 ml | |
HSG | Saga Airport | 85 km 53 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 100 km 62 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 104 km 65 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 114 km 71 ml |