Thời gian hiện tại ở Narakino, Aso-shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aso-shi, Kumamoto – Narakino. Đánh bẩy Narakino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narakino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Narakino, nhiều khách sạn ở Narakino, dân số ở Narakino, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Narakino, Aso-shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:47
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narakino, Aso-shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Narakino, Aso-shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°55'60" 32.9333 |
Kinh độ | 131°13'26" 131.224 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 215,570 |
Về Aso-shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 28,169 |
Tính số lượt xem | 7,100 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,986,228 |
Sân bay gần Narakino, Aso-shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 36 km 22 ml | |
OIT | Oita Airport | 77 km 48 ml | |
HSG | Saga Airport | 89 km 55 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 102 km 64 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 104 km 64 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 111 km 69 ml |