Thời gian hiện tại ở Uryūsako, Aso-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aso-gun, Kumamoto – Uryūsako. Đánh bẩy Uryūsako mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uryūsako mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uryūsako, nhiều khách sạn ở Uryūsako, dân số ở Uryūsako, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Uryūsako, Aso-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:31
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uryūsako, Aso-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Uryūsako, Aso-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°48'15" 32.8042 |
Kinh độ | 130°53'6" 130.885 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 223,779 |
Về Aso-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 14,820 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,067,213 |
Sân bay gần Uryūsako, Aso-gun, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 4 km 3 ml | |
HSG | Saga Airport | 67 km 42 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 91 km 56 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 96 km 60 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 113 km 70 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 115 km 71 ml |