Thời gian hiện tại ở Dahānah-ye Karnaī, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sholgara, Balkh – Dahānah-ye Karnaī. Đánh bẩy Dahānah-ye Karnaī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahānah-ye Karnaī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahānah-ye Karnaī, nhiều khách sạn ở Dahānah-ye Karnaī, dân số ở Dahānah-ye Karnaī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahānah-ye Karnaī, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:33
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahānah-ye Karnaī, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Dahānah-ye Karnaī, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°18'38" 36.3106 |
Kinh độ | 66°52'44" 66.8788 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,198 |
Về Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,606 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,119 |
Sân bay gần Dahānah-ye Karnaī, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 53 km 33 ml | |
TMJ | Termez Airport | 115 km 71 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 246 km 153 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 295 km 183 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 302 km 188 ml |