Thời gian hiện tại ở Kōnagasaki, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamimashiki-gun, Kumamoto – Kōnagasaki. Đánh bẩy Kōnagasaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōnagasaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōnagasaki, nhiều khách sạn ở Kōnagasaki, dân số ở Kōnagasaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōnagasaki, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:02
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōnagasaki, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kōnagasaki, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°41'37" 32.6936 |
Kinh độ | 131°9'54" 131.165 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 218,345 |
Về Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 20,280 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,015,515 |
Sân bay gần Kōnagasaki, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 33 km 20 ml | |
HSG | Saga Airport | 95 km 59 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 95 km 59 ml | |
OIT | Oita Airport | 102 km 63 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 108 km 67 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 120 km 74 ml |