Thời gian hiện tại ở Ōura, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamaga Shi, Kumamoto – Ōura. Đánh bẩy Ōura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōura, nhiều khách sạn ở Ōura, dân số ở Ōura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōura, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:09
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōura, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ōura, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°57'35" 32.9596 |
Kinh độ | 130°39'4" 130.651 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,312 |
Về Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 55,565 |
Tính số lượt xem | 12,704 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,033,036 |
Sân bay gần Ōura, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 24 km 15 ml | |
HSG | Saga Airport | 39 km 24 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 68 km 42 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 72 km 45 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 101 km 63 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 123 km 76 ml |