Thời gian hiện tại ở Gōnoharu, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamaga Shi, Kumamoto – Gōnoharu. Đánh bẩy Gōnoharu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gōnoharu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gōnoharu, nhiều khách sạn ở Gōnoharu, dân số ở Gōnoharu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Gōnoharu, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:36
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gōnoharu, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Gōnoharu, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 33°3'25" 33.0569 |
Kinh độ | 130°45'40" 130.761 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 222,253 |
Về Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 55,565 |
Tính số lượt xem | 12,919 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,051,497 |
Sân bay gần Gōnoharu, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 26 km 16 ml | |
HSG | Saga Airport | 44 km 27 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 66 km 41 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 80 km 50 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 88 km 55 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 109 km 67 ml |