Thời gian hiện tại ở Minowa-nakamura, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nabari-shi, Mie-ken – Minowa-nakamura. Đánh bẩy Minowa-nakamura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minowa-nakamura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minowa-nakamura, nhiều khách sạn ở Minowa-nakamura, dân số ở Minowa-nakamura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minowa-nakamura, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:48
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minowa-nakamura, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Minowa-nakamura, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Vĩ độ | 34°36'38" 34.6106 |
Kinh độ | 136°5'17" 136.088 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mie-ken, Japan
Dân số | 1,855,000 |
Tính số lượt xem | 33,833 |
Về Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Dân số | 81,618 |
Tính số lượt xem | 1,714 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,510 |
Sân bay gần Minowa-nakamura, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
ITM | Itami Airport | 62 km 39 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 71 km 44 ml | |
UKB | Kobe Airport | 79 km 49 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 80 km 50 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 104 km 65 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 125 km 78 ml |