Thời gian hiện tại ở Ōmata, Kumano-shi, Mie-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kumano-shi, Mie-ken – Ōmata. Đánh bẩy Ōmata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōmata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōmata, nhiều khách sạn ở Ōmata, dân số ở Ōmata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōmata, Kumano-shi, Mie-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:00
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōmata, Kumano-shi, Mie-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ōmata, Kumano-shi, Mie-ken, Japan
Vĩ độ | 33°58'0" 33.9667 |
Kinh độ | 136°5'60" 136.1 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Mie-ken, Japan
Dân số | 1,855,000 |
Tính số lượt xem | 33,574 |
Về Kumano-shi, Mie-ken, Japan
Dân số | 18,628 |
Tính số lượt xem | 467 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,011,910 |
Sân bay gần Ōmata, Kumano-shi, Mie-ken, Japan
SHM | Shirahama Airport | 77 km 48 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 94 km 59 ml | |
UKB | Kobe Airport | 109 km 68 ml | |
ITM | Itami Airport | 110 km 68 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 118 km 74 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 162 km 100 ml |