Thời gian hiện tại ở Ōzato, Minamimuro-gun, Mie-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamimuro-gun, Mie-ken – Ōzato. Đánh bẩy Ōzato mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōzato mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōzato, nhiều khách sạn ở Ōzato, dân số ở Ōzato, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōzato, Minamimuro-gun, Mie-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:13
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōzato, Minamimuro-gun, Mie-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ōzato, Minamimuro-gun, Mie-ken, Japan
Vĩ độ | 33°46'60" 33.7833 |
Kinh độ | 135°58'59" 135.983 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Mie-ken, Japan
Dân số | 1,855,000 |
Tính số lượt xem | 32,565 |
Về Minamimuro-gun, Mie-ken, Japan
Tính số lượt xem | 336 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,966,275 |
Sân bay gần Ōzato, Minamimuro-gun, Mie-ken, Japan
SHM | Shirahama Airport | 59 km 37 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 99 km 62 ml | |
UKB | Kobe Airport | 118 km 73 ml | |
ITM | Itami Airport | 123 km 76 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 134 km 83 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 141 km 88 ml |