Thời gian hiện tại ở Hirowara, Nishimorokata Gun, Miyazaki, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nishimorokata Gun, Miyazaki – Hirowara. Đánh bẩy Hirowara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirowara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirowara, nhiều khách sạn ở Hirowara, dân số ở Hirowara, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hirowara, Nishimorokata Gun, Miyazaki, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:39
:28 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirowara, Nishimorokata Gun, Miyazaki, Japan
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Hirowara, Nishimorokata Gun, Miyazaki, Japan
Vĩ độ | 31°57'32" 31.959 |
Kinh độ | 130°59'10" 130.986 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Miyazaki, Japan
Dân số | 1,128,412 |
Tính số lượt xem | 18,956 |
Về Nishimorokata Gun, Miyazaki, Japan
Tính số lượt xem | 199 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,334 |
Sân bay gần Hirowara, Nishimorokata Gun, Miyazaki, Japan
KOJ | Kagoshima Airport | 31 km 19 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 44 km 27 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 98 km 61 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 146 km 91 ml | |
HSG | Saga Airport | 148 km 92 ml | |
KUM | Yakushima Airport | 178 km 110 ml |