Thời gian hiện tại ở Fujiwarada, Ueda Shi, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ueda Shi, Nagano-ken – Fujiwarada. Đánh bẩy Fujiwarada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fujiwarada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fujiwarada, nhiều khách sạn ở Fujiwarada, dân số ở Fujiwarada, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Fujiwarada, Ueda Shi, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:23
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fujiwarada, Ueda Shi, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Fujiwarada, Ueda Shi, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°20'3" 36.3342 |
Kinh độ | 138°17'56" 138.299 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 27,921 |
Về Ueda Shi, Nagano-ken, Japan
Dân số | 160,957 |
Tính số lượt xem | 2,286 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,002,641 |
Sân bay gần Fujiwarada, Ueda Shi, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 32 km 20 ml | |
TOY | Toyama Airport | 105 km 65 ml | |
HND | Haneda Airport | 160 km 99 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 191 km 118 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 194 km 120 ml | |
NRT | Narita International Airport | 198 km 123 ml |