Thời gian hiện tại ở Mitsukuri, Shimominochi-gun, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shimominochi-gun, Nagano-ken – Mitsukuri. Đánh bẩy Mitsukuri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mitsukuri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mitsukuri, nhiều khách sạn ở Mitsukuri, dân số ở Mitsukuri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Mitsukuri, Shimominochi-gun, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:22
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mitsukuri, Shimominochi-gun, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Mitsukuri, Shimominochi-gun, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°58'47" 36.9797 |
Kinh độ | 138°32'28" 138.541 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 27,990 |
Về Shimominochi-gun, Nagano-ken, Japan
Tính số lượt xem | 474 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,007,360 |
Sân bay gần Mitsukuri, Shimominochi-gun, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 98 km 61 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 119 km 74 ml | |
TOY | Toyama Airport | 126 km 78 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 170 km 106 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 189 km 118 ml | |
HND | Haneda Airport | 194 km 121 ml |