Thời gian hiện tại ở Nagawado, Matsumoto Shi, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Matsumoto Shi, Nagano-ken – Nagawado. Đánh bẩy Nagawado mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nagawado mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nagawado, nhiều khách sạn ở Nagawado, dân số ở Nagawado, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nagawado, Matsumoto Shi, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:48
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nagawado, Matsumoto Shi, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Nagawado, Matsumoto Shi, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°7'58" 36.1328 |
Kinh độ | 137°43'5" 137.718 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 27,685 |
Về Matsumoto Shi, Nagano-ken, Japan
Dân số | 243,271 |
Tính số lượt xem | 1,847 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,985,605 |
Sân bay gần Nagawado, Matsumoto Shi, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 25 km 16 ml | |
TOY | Toyama Airport | 74 km 46 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 121 km 75 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 121 km 75 ml | |
NTQ | Noto Airport | 146 km 91 ml | |
HND | Haneda Airport | 197 km 123 ml |