Thời gian hiện tại ở Ōmata, Yoshino-gun, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yoshino-gun, Nara-ken – Ōmata. Đánh bẩy Ōmata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōmata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōmata, nhiều khách sạn ở Ōmata, dân số ở Ōmata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōmata, Yoshino-gun, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:40
:18 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōmata, Yoshino-gun, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Ōmata, Yoshino-gun, Nara-ken, Japan
Vĩ độ | 34°22'36" 34.3768 |
Kinh độ | 136°1'52" 136.031 |
Tính số lượt xem | 146 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,939 |
Về Yoshino-gun, Nara-ken, Japan
Tính số lượt xem | 6,637 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,037 |
Sân bay gần Ōmata, Yoshino-gun, Nara-ken, Japan
ITM | Itami Airport | 71 km 44 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 73 km 45 ml | |
UKB | Kobe Airport | 79 km 49 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 89 km 55 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 101 km 63 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 127 km 79 ml |