Thời gian hiện tại ở Haibara-hinomaki, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Uda Shi, Nara-ken – Haibara-hinomaki. Đánh bẩy Haibara-hinomaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haibara-hinomaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haibara-hinomaki, nhiều khách sạn ở Haibara-hinomaki, dân số ở Haibara-hinomaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Haibara-hinomaki, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:04
:33 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haibara-hinomaki, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Haibara-hinomaki, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Vĩ độ | 34°31'21" 34.5226 |
Kinh độ | 135°58'23" 135.973 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,947 |
Về Uda Shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 33,609 |
Tính số lượt xem | 3,053 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,141 |
Sân bay gần Haibara-hinomaki, Uda Shi, Nara-ken, Japan
ITM | Itami Airport | 57 km 35 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 68 km 42 ml | |
UKB | Kobe Airport | 69 km 43 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 85 km 53 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 111 km 69 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 119 km 74 ml |