Tất cả các múi giờ ở Uda Shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Uda Shi – Nara-ken. Đánh bẩy Uda Shi, Nara-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uda Shi, Nara-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Uda Shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:07
:14 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uda Shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Tất cả các thành phố của Uda Shi, Nara-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Haibara-akanedai
- Utano-hirai
- Haibara-morokino
- Murou-kuroiwa
- Haibara-adachi
- Takahoshi
- Ōuda-shiratorii
- Ōuda-higashihirao
- Ōuda-yamaguchi
- Haibara-fukuchi
- Ōuda-itsutsu
- Tōdachi
- Ōuda-mochi
- Ōuda-tawara
- Haibara-nukai
- Utano-ōgami
- Haibara-sasagaku
- Murou-kamikasama
- Murou-taguchi-mototsunogawa
- Haibara-hinomaki
- Murou-shimokasama
- Ōuda-maki
- Murou-shimotaguchi
- Murou-takidani
- Haibara-nagamine
- Haibara-takai
- Haibara-sawa
- Ōuda-kurino
- Ōuda-sekido
- Ōuda-hirao
- Murou-mukōji
- Utano-furuichiba
- Ōuda-kuchiimai
- Utano-sakura
- Utano-iwahashi
- Ōuda-kōtsuke
- Murou-ohara
- Haibara-kuridani
- Haibara-uchimaki
- Ōuda-kamikataoka
- Utano-iwasaki
- Haibara-yamaji
- Haibara-akabane
- Utano-mita
- Ōuda-kasuga
- Haibara-nizaka
- Haibara-hifu
- Togasaka Tōge
- Murou-ryūguchi
- Murou-muyama
- Haibara-jimyō
- Murou-totori
- Haibara-kaiba
- Haibara-kasama
- Murou-sanbonmatsu
- Murou-ōno
- Haibara-tenmadainishi
- Ōuda-hongō
- Haibara-yasuda
- Ōuda-manroku
- Murou-tada
- Utano-kamihōno
- Haibara-yamabesan
- Haibara-yataki
- Ōuda-iwashimizu
- Ōuda-daitō
- Ōuda-miyano’oku
- Ōuda
- Ōuda-kurogi
- Murou-nishitani
- Ōuda-nishiyama
- Murou-fukano
- Utano-ugashi
Về Uda Shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 33,609 |
Tính số lượt xem | 3,052 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,935 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,434 |