Thời gian hiện tại ở Murou-kuroiwa, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Uda Shi, Nara-ken – Murou-kuroiwa. Đánh bẩy Murou-kuroiwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murou-kuroiwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murou-kuroiwa, nhiều khách sạn ở Murou-kuroiwa, dân số ở Murou-kuroiwa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Murou-kuroiwa, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:21
:06 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murou-kuroiwa, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Murou-kuroiwa, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Vĩ độ | 34°30'4" 34.5012 |
Kinh độ | 136°3'50" 136.064 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,935 |
Về Uda Shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 33,609 |
Tính số lượt xem | 3,052 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,452 |
Sân bay gần Murou-kuroiwa, Uda Shi, Nara-ken, Japan
ITM | Itami Airport | 65 km 41 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 76 km 47 ml | |
UKB | Kobe Airport | 78 km 48 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 79 km 49 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 114 km 71 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 114 km 71 ml |