Thời gian hiện tại ở Bōgasaki, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sado Shi, Niigata-ken – Bōgasaki. Đánh bẩy Bōgasaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bōgasaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bōgasaki, nhiều khách sạn ở Bōgasaki, dân số ở Bōgasaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Bōgasaki, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:02
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bōgasaki, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Bōgasaki, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°9'27" 38.1574 |
Kinh độ | 138°27'29" 138.458 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,367 |
Về Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 60,803 |
Tính số lượt xem | 4,113 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,014,726 |
Sân bay gần Bōgasaki, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 62 km 38 ml | |
SYO | Shonai Airport | 137 km 85 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 169 km 105 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 202 km 126 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 216 km 134 ml | |
AXT | Akita Airport | 222 km 138 ml |