Thời gian hiện tại ở Poço da Jibóia, Guapé, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Guapé, Minas Gerais – Poço da Jibóia. Đánh bẩy Poço da Jibóia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Poço da Jibóia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Poço da Jibóia, nhiều khách sạn ở Poço da Jibóia, dân số ở Poço da Jibóia, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Poço da Jibóia, Guapé, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
19:38
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Poço da Jibóia, Guapé, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:32 |
Về Poço da Jibóia, Guapé, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -21°16'60" -20.7167 |
Kinh độ | -46°7'0" -45.8833 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 19,595,309 |
Tính số lượt xem | 173,772 |
Về Guapé, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 13,838 |
Tính số lượt xem | 600 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,261,982 |
Sân bay gần Poço da Jibóia, Guapé, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 104 km 64 ml | |
AAX | Araxa Airport | 168 km 104 ml | |
CNF | Tancredo Neves International Airport | 234 km 145 ml | |
PLU | Belo Horizonte Airport | 247 km 154 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 295 km 183 ml |