Thời gian hiện tại ở Shōze, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Shōze. Đánh bẩy Shōze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shōze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shōze, nhiều khách sạn ở Shōze, dân số ở Shōze, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shōze, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:47
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shōze, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Shōze, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°42'59" 37.7163 |
Kinh độ | 139°2'17" 139.038 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,858 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 8,029 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,995,273 |
Sân bay gần Shōze, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 27 km 17 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 135 km 84 ml | |
SYO | Shonai Airport | 138 km 86 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 140 km 87 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 172 km 107 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 210 km 131 ml |