Thời gian hiện tại ở Ibarasone, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Ibarasone. Đánh bẩy Ibarasone mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibarasone mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibarasone, nhiều khách sạn ở Ibarasone, dân số ở Ibarasone, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ibarasone, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:43
:42 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibarasone, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ibarasone, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°43'0" 37.7167 |
Kinh độ | 139°0'0" 139 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,585 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 7,710 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,407 |
Sân bay gần Ibarasone, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 28 km 17 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 138 km 86 ml | |
SYO | Shonai Airport | 140 km 87 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 142 km 88 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 175 km 109 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 212 km 132 ml |