Thời gian hiện tại ở Masugata, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Masugata. Đánh bẩy Masugata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masugata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masugata, nhiều khách sạn ở Masugata, dân số ở Masugata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Masugata, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:00
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masugata, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Masugata, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°48'28" 37.8079 |
Kinh độ | 138°55'48" 138.93 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,957 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 8,058 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,999,311 |
Sân bay gần Masugata, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 23 km 14 ml | |
SYO | Shonai Airport | 134 km 83 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 142 km 89 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 148 km 92 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 179 km 111 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 195 km 121 ml |