Thời gian hiện tại ở Jōetsu, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Jōetsu Shi, Niigata-ken – Jōetsu. Đánh bẩy Jōetsu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jōetsu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jōetsu, nhiều khách sạn ở Jōetsu, dân số ở Jōetsu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jōetsu, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:14
:33 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jōetsu, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Jōetsu, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°8'54" 37.1483 |
Kinh độ | 138°14'10" 138.236 |
Dân số | 204,137 |
Tính số lượt xem | 204,202 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,587 |
Về Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 201,794 |
Tính số lượt xem | 2,063 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,444 |
Sân bay gần Jōetsu, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 105 km 65 ml | |
TOY | Toyama Airport | 109 km 68 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 118 km 73 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 195 km 121 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 222 km 138 ml | |
SYO | Shonai Airport | 230 km 143 ml |