Tất cả các múi giờ ở Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Jōetsu Shi – Niigata-ken. Đánh bẩy Jōetsu Shi, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jōetsu Shi, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:10
:41 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Tất cả các thành phố của Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Jōetsu
- Kitashirocho
- Kokufu
- Shinkocho
- Minamishirocho
- Nishishirocho
- Hyakkemmachi-shinden
- Omachi
- Higashishirocho
- Kidashinden
- Nishiki
- Kasugayamamachi
- Onuki
- Gochi
- Haranomachi
- Honchō
- Showamachi
- Yasue
- Chuo
- Kitahoncho
- Higashihoncho
- Minamihoncho
- Katamachi
- Kasugano
- Kida
- Yamato
- Nishifukushima
- Takehira
- Yotsuya
- Ishibashi
- Sugawa
- Kodocho
- Itakura
- Kuroi
- Takada
- Fujishinden
- Nakamachi
- Nakamonzen
- Arimagawa
- Ōshima
- Minatocho
- Nadachi
- Nihongi
- Kasugashinden
- Shimo-inazuka
- Nishihoncho
- Touncho
- Dosokohama
- Kakizaki
- Ōdaira
- Umeda
- Uragawara
- Inada
- Yasuzuka
- Tamugi
Về Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 201,794 |
Tính số lượt xem | 2,064 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,604 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,133 |