Thời gian hiện tại ở Yanagyūdo, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Murakami Shi, Niigata-ken – Yanagyūdo. Đánh bẩy Yanagyūdo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yanagyūdo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yanagyūdo, nhiều khách sạn ở Yanagyūdo, dân số ở Yanagyūdo, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yanagyūdo, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:04
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yanagyūdo, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Yanagyūdo, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°12'0" 38.2 |
Kinh độ | 139°37'59" 139.633 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,274 |
Về Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 65,518 |
Tính số lượt xem | 3,153 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,011,338 |
Sân bay gần Yanagyūdo, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 53 km 33 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 68 km 42 ml | |
SYO | Shonai Airport | 69 km 43 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 113 km 70 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 129 km 80 ml | |
AXT | Akita Airport | 165 km 103 ml |