Thời gian hiện tại ở Yōkaichi, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Murakami Shi, Niigata-ken – Yōkaichi. Đánh bẩy Yōkaichi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yōkaichi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yōkaichi, nhiều khách sạn ở Yōkaichi, dân số ở Yōkaichi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yōkaichi, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:41
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yōkaichi, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Yōkaichi, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°11'16" 38.1879 |
Kinh độ | 139°26'35" 139.443 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,065 |
Về Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 65,518 |
Tính số lượt xem | 3,139 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,002,903 |
Sân bay gần Yōkaichi, Murakami Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 39 km 24 ml | |
SYO | Shonai Airport | 75 km 47 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 84 km 52 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 130 km 81 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 138 km 86 ml | |
AXT | Akita Airport | 172 km 107 ml |