Thời gian hiện tại ở Awakura, Itoigawa Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Itoigawa Shi, Niigata-ken – Awakura. Đánh bẩy Awakura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Awakura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Awakura, nhiều khách sạn ở Awakura, dân số ở Awakura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Awakura, Itoigawa Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:22
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Awakura, Itoigawa Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Awakura, Itoigawa Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 36°59'40" 36.9945 |
Kinh độ | 137°55'41" 137.928 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,168 |
Về Itoigawa Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 46,525 |
Tính số lượt xem | 1,739 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,007,574 |
Sân bay gần Awakura, Itoigawa Shi, Niigata-ken, Japan
TOY | Toyama Airport | 77 km 48 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 85 km 53 ml | |
NTQ | Noto Airport | 92 km 57 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 149 km 93 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 150 km 93 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 214 km 133 ml |