Thời gian hiện tại ở Nakakura, Tainai Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tainai Shi, Niigata-ken – Nakakura. Đánh bẩy Nakakura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakakura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakakura, nhiều khách sạn ở Nakakura, dân số ở Nakakura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakakura, Tainai Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:17
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakakura, Tainai Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Nakakura, Tainai Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°2'56" 38.049 |
Kinh độ | 139°20'60" 139.35 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,973 |
Về Tainai Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 31,106 |
Tính số lượt xem | 729 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,999,934 |
Sân bay gần Nakakura, Tainai Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 23 km 15 ml | |
SYO | Shonai Airport | 93 km 58 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 97 km 61 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 132 km 82 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 138 km 86 ml | |
AXT | Akita Airport | 189 km 118 ml |