Thời gian hiện tại ở Nariwachō-nariwa, Takahashi Shi, Okayama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Takahashi Shi, Okayama-ken – Nariwachō-nariwa. Đánh bẩy Nariwachō-nariwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nariwachō-nariwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nariwachō-nariwa, nhiều khách sạn ở Nariwachō-nariwa, dân số ở Nariwachō-nariwa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nariwachō-nariwa, Takahashi Shi, Okayama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:11
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nariwachō-nariwa, Takahashi Shi, Okayama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Nariwachō-nariwa, Takahashi Shi, Okayama-ken, Japan
Vĩ độ | 34°47'7" 34.7854 |
Kinh độ | 133°32'13" 133.537 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Okayama-ken, Japan
Dân số | 1,940,000 |
Tính số lượt xem | 14,845 |
Về Takahashi Shi, Okayama-ken, Japan
Dân số | 33,562 |
Tính số lượt xem | 842 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,986,942 |
Sân bay gần Nariwachō-nariwa, Takahashi Shi, Okayama-ken, Japan
OKJ | Okayama Airport | 29 km 18 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 69 km 43 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 77 km 48 ml | |
YGJ | Miho Airport | 84 km 52 ml | |
IZO | Izumo Airport | 92 km 57 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 100 km 62 ml |