Thời gian hiện tại ở Kōrigawa, Yao-shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yao-shi, Ōsaka-fu – Kōrigawa. Đánh bẩy Kōrigawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōrigawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōrigawa, nhiều khách sạn ở Kōrigawa, dân số ở Kōrigawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōrigawa, Yao-shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:32
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōrigawa, Yao-shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Kōrigawa, Yao-shi, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°37'16" 34.6211 |
Kinh độ | 135°38'28" 135.641 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 58,410 |
Về Yao-shi, Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 270,307 |
Tính số lượt xem | 1,783 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,978,980 |
Sân bay gần Kōrigawa, Yao-shi, Ōsaka-fu, Japan
ITM | Itami Airport | 26 km 16 ml | |
UKB | Kobe Airport | 38 km 24 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 42 km 26 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 110 km 68 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 110 km 68 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 110 km 68 ml |