Thời gian hiện tại ở Minami-okajimachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Osaka-shi, Ōsaka-fu – Minami-okajimachō. Đánh bẩy Minami-okajimachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minami-okajimachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minami-okajimachō, nhiều khách sạn ở Minami-okajimachō, dân số ở Minami-okajimachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minami-okajimachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:36
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minami-okajimachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Minami-okajimachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°38'9" 34.6359 |
Kinh độ | 135°28'8" 135.469 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 60,042 |
Về Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Tính số lượt xem | 19,105 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,037,874 |
Sân bay gần Minami-okajimachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
ITM | Itami Airport | 17 km 11 ml | |
UKB | Kobe Airport | 22 km 14 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 30 km 19 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 97 km 61 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 109 km 68 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 125 km 77 ml |