Thời gian hiện tại ở Minami-ichiokachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Osaka-shi, Ōsaka-fu – Minami-ichiokachō. Đánh bẩy Minami-ichiokachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minami-ichiokachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minami-ichiokachō, nhiều khách sạn ở Minami-ichiokachō, dân số ở Minami-ichiokachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minami-ichiokachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:15
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minami-ichiokachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Minami-ichiokachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°40'0" 34.6667 |
Kinh độ | 135°28'1" 135.467 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 60,210 |
Về Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Tính số lượt xem | 19,190 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,042,544 |
Sân bay gần Minami-ichiokachō, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
ITM | Itami Airport | 14 km 9 ml | |
UKB | Kobe Airport | 22 km 14 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 33 km 20 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 99 km 62 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 112 km 70 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 124 km 77 ml |