Thời gian hiện tại ở Kishindih-ye Bālā, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kishindeh, Balkh – Kishindih-ye Bālā. Đánh bẩy Kishindih-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kishindih-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kishindih-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Kishindih-ye Bālā, dân số ở Kishindih-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kishindih-ye Bālā, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:38
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kishindih-ye Bālā, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Kishindih-ye Bālā, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°7'21" 36.1225 |
Kinh độ | 67°0'22" 67.0062 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,201 |
Về Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,438 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,218 |
Sân bay gần Kishindih-ye Bālā, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 68 km 42 ml | |
TMJ | Termez Airport | 132 km 82 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 254 km 158 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 314 km 195 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 324 km 201 ml |