Thời gian hiện tại ở Dairyo, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Osaka-shi, Ōsaka-fu – Dairyo. Đánh bẩy Dairyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dairyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dairyo, nhiều khách sạn ở Dairyo, dân số ở Dairyo, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Dairyo, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:34
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dairyo, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Dairyo, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°36'47" 34.613 |
Kinh độ | 135°30'18" 135.505 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 60,142 |
Về Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
Tính số lượt xem | 19,157 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,040,635 |
Sân bay gần Dairyo, Osaka-shi, Ōsaka-fu, Japan
ITM | Itami Airport | 21 km 13 ml | |
UKB | Kobe Airport | 25 km 16 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 31 km 19 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 99 km 61 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 107 km 66 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 122 km 76 ml |