Thời gian hiện tại ở Hirakata, Hirakata Shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hirakata Shi, Ōsaka-fu – Hirakata. Đánh bẩy Hirakata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirakata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirakata, nhiều khách sạn ở Hirakata, dân số ở Hirakata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hirakata, Hirakata Shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:10
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirakata, Hirakata Shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Hirakata, Hirakata Shi, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°48'49" 34.8135 |
Kinh độ | 135°38'56" 135.649 |
Dân số | 406,331 |
Tính số lượt xem | 406,393 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 58,413 |
Về Hirakata Shi, Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 408,610 |
Tính số lượt xem | 2,089 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,979,122 |
Sân bay gần Hirakata, Hirakata Shi, Ōsaka-fu, Japan
ITM | Itami Airport | 19 km 12 ml | |
UKB | Kobe Airport | 43 km 27 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 56 km 35 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 106 km 66 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 122 km 76 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 131 km 81 ml |