Thời gian hiện tại ở Shindachi-kinnyūji, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sennan Shi, Ōsaka-fu – Shindachi-kinnyūji. Đánh bẩy Shindachi-kinnyūji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shindachi-kinnyūji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shindachi-kinnyūji, nhiều khách sạn ở Shindachi-kinnyūji, dân số ở Shindachi-kinnyūji, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shindachi-kinnyūji, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:23
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shindachi-kinnyūji, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Shindachi-kinnyūji, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°20'21" 34.3391 |
Kinh độ | 135°17'24" 135.29 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 60,028 |
Về Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 64,472 |
Tính số lượt xem | 920 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,037,575 |
Sân bay gần Shindachi-kinnyūji, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
KIX | Kansai International Airport | 12 km 7 ml | |
UKB | Kobe Airport | 34 km 21 ml | |
ITM | Itami Airport | 52 km 32 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 68 km 42 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 76 km 47 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 118 km 73 ml |