Thời gian hiện tại ở Shindachi-tsuzurabata, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sennan Shi, Ōsaka-fu – Shindachi-tsuzurabata. Đánh bẩy Shindachi-tsuzurabata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shindachi-tsuzurabata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shindachi-tsuzurabata, nhiều khách sạn ở Shindachi-tsuzurabata, dân số ở Shindachi-tsuzurabata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shindachi-tsuzurabata, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:45
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shindachi-tsuzurabata, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Shindachi-tsuzurabata, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°19'1" 34.3169 |
Kinh độ | 135°18'50" 135.314 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 59,497 |
Về Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 64,472 |
Tính số lượt xem | 912 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,018,457 |
Sân bay gần Shindachi-tsuzurabata, Sennan Shi, Ōsaka-fu, Japan
KIX | Kansai International Airport | 15 km 9 ml | |
UKB | Kobe Airport | 36 km 23 ml | |
ITM | Itami Airport | 54 km 34 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 69 km 43 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 73 km 45 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 120 km 74 ml |