Thời gian hiện tại ở Dandān Shikān, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kishindeh, Balkh – Dandān Shikān. Đánh bẩy Dandān Shikān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dandān Shikān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dandān Shikān, nhiều khách sạn ở Dandān Shikān, dân số ở Dandān Shikān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dandān Shikān, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:36
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dandān Shikān, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Dandān Shikān, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°6'39" 36.1107 |
Kinh độ | 66°50'15" 66.8374 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,439 |
Về Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,596 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,240 |
Sân bay gần Dandān Shikān, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 74 km 46 ml | |
TMJ | Termez Airport | 137 km 85 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 265 km 165 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 315 km 195 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 323 km 201 ml |