Thời gian hiện tại ở Ninomachi, Gyōda Shi, Saitama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Gyōda Shi, Saitama-ken – Ninomachi. Đánh bẩy Ninomachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ninomachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ninomachi, nhiều khách sạn ở Ninomachi, dân số ở Ninomachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ninomachi, Gyōda Shi, Saitama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:49
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ninomachi, Gyōda Shi, Saitama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ninomachi, Gyōda Shi, Saitama-ken, Japan
Vĩ độ | 36°10'36" 36.1768 |
Kinh độ | 139°26'31" 139.442 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Saitama-ken, Japan
Dân số | 7,190,817 |
Tính số lượt xem | 66,127 |
Về Gyōda Shi, Saitama-ken, Japan
Dân số | 85,243 |
Tính số lượt xem | 393 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,871 |
Sân bay gần Ninomachi, Gyōda Shi, Saitama-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 76 km 47 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 87 km 54 ml | |
NRT | Narita International Airport | 96 km 60 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 146 km 91 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 200 km 124 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 262 km 163 ml |