Thời gian hiện tại ở Kōkachō-tadono, Kōka-shi, Shiga, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōka-shi, Shiga – Kōkachō-tadono. Đánh bẩy Kōkachō-tadono mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōkachō-tadono mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōkachō-tadono, nhiều khách sạn ở Kōkachō-tadono, dân số ở Kōkachō-tadono, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōkachō-tadono, Kōka-shi, Shiga, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:49
:13 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōkachō-tadono, Kōka-shi, Shiga, Japan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Kōkachō-tadono, Kōka-shi, Shiga, Japan
Vĩ độ | 34°53'47" 34.8963 |
Kinh độ | 136°13'26" 136.224 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Shiga, Japan
Dân số | 1,402,132 |
Tính số lượt xem | 12,731 |
Về Kōka-shi, Shiga, Japan
Dân số | 93,368 |
Tính số lượt xem | 5,376 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,777 |
Sân bay gần Kōkachō-tadono, Kōka-shi, Shiga, Japan
NGO | Chubu Centrair International Airport | 53 km 33 ml | |
ITM | Itami Airport | 72 km 45 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 75 km 46 ml | |
UKB | Kobe Airport | 95 km 59 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 103 km 64 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 159 km 99 ml |