Thời gian hiện tại ở Nishidaichō, Izumo Shi, Shimane-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Izumo Shi, Shimane-ken – Nishidaichō. Đánh bẩy Nishidaichō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nishidaichō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nishidaichō, nhiều khách sạn ở Nishidaichō, dân số ở Nishidaichō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nishidaichō, Izumo Shi, Shimane-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:16
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nishidaichō, Izumo Shi, Shimane-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Nishidaichō, Izumo Shi, Shimane-ken, Japan
Vĩ độ | 35°24'53" 35.4148 |
Kinh độ | 132°48'29" 132.808 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Shimane-ken, Japan
Dân số | 712,336 |
Tính số lượt xem | 18,543 |
Về Izumo Shi, Shimane-ken, Japan
Dân số | 174,849 |
Tính số lượt xem | 1,916 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,981,854 |
Sân bay gần Nishidaichō, Izumo Shi, Shimane-ken, Japan
IZO | Izumo Airport | 7 km 4 ml | |
YGJ | Miho Airport | 41 km 25 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 109 km 68 ml | |
OKJ | Okayama Airport | 120 km 74 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 124 km 77 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 124 km 77 ml |