Thời gian hiện tại ở Yakāwulang, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kishindeh, Balkh – Yakāwulang. Đánh bẩy Yakāwulang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yakāwulang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yakāwulang, nhiều khách sạn ở Yakāwulang, dân số ở Yakāwulang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yakāwulang, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:09
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yakāwulang, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Yakāwulang, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°1'40" 36.0279 |
Kinh độ | 67°3'17" 67.0548 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,355 |
Về Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,589 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,618 |
Sân bay gần Yakāwulang, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 77 km 48 ml | |
TMJ | Termez Airport | 141 km 88 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 259 km 161 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 321 km 199 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |