Thời gian hiện tại ở Hajikachō, Ashikaga Shi, Tochigi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ashikaga Shi, Tochigi – Hajikachō. Đánh bẩy Hajikachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajikachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajikachō, nhiều khách sạn ở Hajikachō, dân số ở Hajikachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hajikachō, Ashikaga Shi, Tochigi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:37
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajikachō, Ashikaga Shi, Tochigi, Japan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Hajikachō, Ashikaga Shi, Tochigi, Japan
Vĩ độ | 36°21'54" 36.3651 |
Kinh độ | 139°23'6" 139.385 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Tochigi, Japan
Dân số | 2,017,548 |
Tính số lượt xem | 14,950 |
Về Ashikaga Shi, Tochigi, Japan
Dân số | 153,816 |
Tính số lượt xem | 687 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,976,852 |
Sân bay gần Hajikachō, Ashikaga Shi, Tochigi, Japan
IBR | Ibaraki Airport | 95 km 59 ml | |
HND | Haneda Airport | 98 km 61 ml | |
NRT | Narita International Airport | 112 km 69 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 134 km 83 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 178 km 111 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 243 km 151 ml |