Thời gian hiện tại ở Narizukachō, Ōta-shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōta-shi, Gunma-ken – Narizukachō. Đánh bẩy Narizukachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narizukachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Narizukachō, nhiều khách sạn ở Narizukachō, dân số ở Narizukachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Narizukachō, Ōta-shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:56
:01 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narizukachō, Ōta-shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Narizukachō, Ōta-shi, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°20'12" 36.3366 |
Kinh độ | 139°20'42" 139.345 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,822 |
Về Ōta-shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 221,245 |
Tính số lượt xem | 577 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,803 |
Sân bay gần Narizukachō, Ōta-shi, Gunma-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 96 km 60 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 97 km 61 ml | |
NRT | Narita International Airport | 113 km 70 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 139 km 86 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 181 km 112 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 248 km 154 ml |